Có 4 kết quả:

渔船 yú chuán ㄩˊ ㄔㄨㄢˊ漁船 yú chuán ㄩˊ ㄔㄨㄢˊ魚船 yú chuán ㄩˊ ㄔㄨㄢˊ鱼船 yú chuán ㄩˊ ㄔㄨㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) fishing boat
(2) CL:條|条[tiao2]

Từ điển Trung-Anh

(1) fishing boat
(2) CL:條|条[tiao2]

Từ điển Trung-Anh

(1) fishing boat
(2) same as 漁船|渔船

Từ điển Trung-Anh

(1) fishing boat
(2) same as 漁船|渔船